--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường trường
Your browser does not support the audio element.
+ noun
long road
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
đường trường
:
long road
+
giao kèo
:
ContractKý bản giao kèo với một xí nghiệp bạnTo sign a contract with a friendly enterprise
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)
+
chuyên chở
:
To transportchuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bèto transport goods by vehicles and ships
+
âu châu
:
Europengười Âu châuEuropean